Máy lạnh Daikin giấu trần ống gió - inverter 20HP -FDR500PY1/RZUR500PY1

Máy lạnh Daikin giấu trần ống gió - inverter 20HP -FDR500PY1/RZUR500PY1

Máy lạnh Daikin giấu trần ống gió - inverter 20HP -FDR500PY1/RZUR500PY1

kithuatvien kithuatvien HUY CHUONG 2 HUY CHUONG 1 mat than tinh loc khong khi can bang do am son phu an mon
Hình ảnh công ty Hình ảnh công ty
Chi tiết sản phẩm
  • Máy lạnh Daikin giấu trần ống gió - inverter 20HP -FDR500PY1/RZUR500PY1
  • Giá :148.650.000 VNĐ
  • Sản xuất tại : Thái Lan
  • Kích thước : DL:625x1.980x850, DN:1.657x1.240x765
  • Hãng sản xuất : MÁY LẠNH DAIKIN
  • Công suất : 20HP
  • Sử dụng : Dùng cho phòng <200m2
  • Bảo hành: : Thân máy 1 năm - Máy nén 5 năm
  • Lượt xem : 256
  • FDR500PY1/RZUR500PY1+BRC2E61 (3 pha) là điều hòa giấu trần ống gió inverter, tiết kiệm điện năng, sử dụng remote dây. Công suất làm lạnh của máy 171,000BTU (20HP)  thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Thái Lan sử dụng loại Gas R410A rất thân thiện với môi trường. Phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 240m2 như nhà máy, xưởng sản xuất,... Máy lạnh vận hành êm ái, dễ dàng sử dụng, lắp đặt linh hoạt

  • Đặt hàng Download
  • TÍNH NĂNG
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

STT

TÍNH NĂNG

GIẢI THÍCH

1

Đường ống gas dài

Chiều dài đường ống lên tới 70m, độ chênh lệch tối đa giữa giàn nóng và dàn lạnh lên tới 50m, phù hợp cho các công trình qui mô vừa và lớn

2

Áp suất tĩnh ngoài cao

Đảm bảo tản nhiệt hiệu quả và vận động ổn định của thiết bị theo cả phân cấp hoặc bố trí chuyên sâu

3

Chế độ vận hành êm ái vào ban đêm

Được điều chỉnh tự động, tự triệt tiêu độ ồn bằng cách giảm công suất hoạt động để duy trì yên tĩnh cho căn phòng

4

Độ tin cậy

Với chức năng hoạt động dự phòng, khi máy nén gặp sự cố bằng 1 máy nén dự phòng đi kèm. Đảm bảo sự yên tâm trong quá trình sử dụng

Điều hòa giấu trần ống gió Daikin

Dàn lạnh

FDR500PY1 (4)

Dàn nóng

RZUR500PY1(4)

Nguồn điện

Dàn lạnh

 

Dàn nóng

3 Pha, 380 - 415V, 50Hz

Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)

kW

50.0 (51.6)

Btu/h

171.000 (176.000)

Điện năng tiêu thụ

Làm lạnh

kW

26.74

Dàn lạnh

Màu sắc

 Thép mạ kẽm

 

Lưu lượng (C/TB/T)

m3/phút

166

cfm

5.860

Áp suất tĩnh bên ngoài

Pa

147

Quạt

Công suất

kW

3.7

Chuyển động

 

Chuyển động dây đai

Độ ồn (C/TB/T)

dB(A)

60

Kích thước (CxRxD)

mm

625x1.980x850

Trọng lượng máy

kg

191

Ống nước xả

mm

Ren trong PS 1B

Dàn nóng

Màu sắc

Màu trắng ngà

Máy nén

Loại

Xoắn ốc dạng kín

Công suất động cơ

kW

(4.9x1)+ (4.2x1)

Mức nạp môi chất lạnh

kg

11.7

Độ ồn

Làm lạnh

dB(A)

65

Kích thước (CxRxD)

mm

1.657x1.240x765

Trọng lượng máy

kg

291

Dải hoạt động

CDB

10 đến 49

Ống kết nối

Lỏng (Loe)

mm

Ø15.9 (Hàn)

Hơi (Loe)

mm

Ø28.6 (Hàn)

Chiều dài đường ống tối đa

m

70 (Chiều dài tương đương 90m)

Độ chênh lệch tối đa

m

50

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
0944551900 0937091930