Máy lạnh Daikin Âm trần cassette - Không inverter 4HP - FCC100AV1V/RC100AGY1V

Máy lạnh Daikin Âm trần cassette - Không inverter 4HP - FCC100AV1V/RC100AGY1V

Máy lạnh Daikin Âm trần cassette - Không inverter 4HP - FCC100AV1V/RC100AGY1V

kithuatvien kithuatvien HUY CHUONG 2 HUY CHUONG 1 mat than tinh loc khong khi can bang do am son phu an mon
Hình ảnh công ty Hình ảnh công ty
Chi tiết sản phẩm
  • Máy lạnh Daikin Âm trần cassette - Không inverter 4HP - FCC100AV1V/RC100AGY1V
  • Giá :34.700.000 VNĐ
  • Sản xuất tại : Thái Lan
  • Kích thước : Dàn lạnh: 288 x 840 x 840, Dàn nóng: 852x1,030x400
  • Hãng sản xuất : MÁY LẠNH DAIKIN
  • Công suất : 4HP
  • Sử dụng : Dùng cho phòng <60m2
  • Bảo hành: : Thân máy 1 năm - Máy nén 5 năm
  • Lượt xem : 115
  • FCC100AV1V/RC100AGY1V+BC50FV (3pha) là điều hòa âm trần 8 hướng thổi, sử dụng remote không dây. Công suất làm lạnh của máy 36,000BTU (4HP)  thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Malaysia, sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh thân thiện với môi trường. Phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 60m2 như phòng khách, phòng họp, nhà hàng,... Máy lạnh vận hành êm ái, dễ dàng sử dụng, lắp đặt linh hoạt

  • Đặt hàng Download
  • TÍNH NĂNG
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Điều hòa âm trần Daikin

Dàn lạnh

FCC85AV1V

Dàn nóng

RC85AGY1V

Nguồn điện

Dàn lạnh

 

Dàn nóng

3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz

Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)

kW

8.79

Btu/h

30,000

Điện năng tiêu thụ

Làm lạnh

kW

2.70

COP

kW/kW

3.26

CSPF

kWh/kWh

 

Dàn lạnh

Màu sắc

 

Quạt

Lưu lượng (C/TB/T)

m3/phút

25.2 /21.5/17.6/13.9

cfm

890/760/620/490

Độ ồn (C/TB/T)

dB(A)

44 / 40 / 37 / 35

Kích thước (CxRxD)

mm

246x840x840

Kích thước (mặt nạ)

mm

69x950x950

Trọng lượng máy

kg

22

Dải hoạt động

CWB

14 đến 23

Dàn nóng

Màu sắc

Màu trắng ngà

Máy nén

Loại

Kiểu rotor

Công suất động cơ

kW

2.41

Mức nạp môi chất lạnh (R32)

kg

1.50 (Đã nạp cho 7.5 m)

Độ ồn

Làm lạnh

dB(A)

53

Kích thước (CxRxD)

mm

695x930x350

Trọng lượng máy

kg

57

Dải hoạt động

CDB

19 đến 46

Ống kết nối

Lỏng (Loe)

mm

Ø6.4

Hơi (Loe)

mm

Ø12.7

Ống xả

Dàn lạnh

mm

Ø19

Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị

m

35

Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt

m

20

Cách nhiệt

Có ống lỏng và ống hơi

Điều hòa âm trần Daikin

Dàn lạnh

FCC100AV1V

Dàn nóng

RC100AGY1V

Nguồn điện

Dàn lạnh

 

Dàn nóng

3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz

Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)

kW

10.55

Btu/h

36,000

Điện năng tiêu thụ

Làm lạnh

kW

3.22

COP

kW/kW

3.28

CSPF

kWh/kWh

 

Dàn lạnh

Màu sắc

 

Quạt

Lưu lượng (C/TB/T)

m3/phút

31.7 /29.2/25.2/21.5

cfm

1,120/1,030/890/760

Độ ồn (C/TB/T)

dB(A)

48 / 46 / 43 / 40

Kích thước (CxRxD)

mm

288x840x840

Trọng lượng máy

kg

25

Dải hoạt động

CWB

14 đến 23

Dàn nóng

Màu sắc

Màu trắng ngà

Máy nén

Loại

Kiểu xoắn ốc

Công suất động cơ

kW

2.89

Mức nạp môi chất lạnh (R32)

kg

1.3 (Đã nạp cho 7.5 m)

Độ ồn

Làm lạnh

dB(A)

55

Kích thước (CxRxD)

mm

852x1,030x400

Trọng lượng máy

kg

64

Dải hoạt động

CDB

19 đến 46

Ống kết nối

Lỏng (Loe)

mm

Ø9.5

Hơi (Loe)

mm

Ø15.9

Ống xả

Dàn lạnh

mm

Ø19

Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị

m

50

Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt

m

30

Cách nhiệt

Có ống lỏng và ống hơi

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
0944551900 0937091930